Có 2 kết quả:

賭錢 dǔ qián ㄉㄨˇ ㄑㄧㄢˊ赌钱 dǔ qián ㄉㄨˇ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to gamble

Từ điển Trung-Anh

to gamble